Thuật ngữ Poker là điều quan trọng đầu tiên người chơi cần biết để hiểu về trò chơi này. Đây là bước khởi đầu khi tham gia cần am hiểu để đọc được thao tác, hành động và hiểu hướng dẫn chơi được Casino Trực Tuyến VN VIP cung cấp.
Tổng hợp 5 thuật ngữ Poker cần biết về lựa chọn trên bàn cược
Các lệnh trong Poker cần được tìm hiểu kỹ càng trước khi chơi. Hầu hết các bàn cược đều dùng tiếng Anh nên nếu không hiểu, bạn sẽ không thể cược.
1. Bet là gì?
Bet trong Poker là gì? Đây là thuật ngữ chỉ hành động khi bạn đặt cược một số Chip vào ván đấu. Người chơi chỉ có thể chọn Bet khi trước đó chưa có ai thực hiện hành động này.
Có nhiều mức Bet khác nhau tùy theo các thể loại Poker và tài chính của cược thủ. Số tiền Bet dựa vào số tiền Pot và tiền người ở vị trí BB đặt.
Ví dụ Small Bet (có nghĩa là cược nửa Pot), Larger bet ( có nghĩa là cược 2/3 Pot). Tuy nhiên nếu đặt 3bet có nghĩa là cược gấp 3 lần BB. 4Bet có nghĩa là cược gấp 4 lần BB.

2. Call là gì?
Call trong Poker là gì? Đây là hành động Theo – Cược với số tiền bằng số người ngay phía trước mình đã đặt.
Ví dụ người phía trước bạn đã Bet 100$. Nếu bạn chọn lệnh Call nghĩa là cũng cược theo 100$. Nếu một người liên tục chọn hành động này gọi là Calling Station.
3. Raise là gì?
Raise trong Poker là gì? Đây cũng là hành động của người chơi được hiểu là cược thêm – Tố. Bạn có thực hiện lệnh này để đặt thêm một số tiền so với người đã đặt ngay phía trước.
Tùy theo quy định, số tiền tố thêm có thể bị giới hạn bằng SB hoặc không giới hạn. Mục đích của tất cả các người chơi trong bàn là dụ đối phương Raise càng nhiều càng tốt.
Khi cành nhiều người thực hiện hành động này số tiền trong pot sẽ tăng lên. Nếu thắng sẽ thu về được thưởng lớn.
4. Fold là gì?
Fold trong Poker là gì? Đây là hành động bỏ bài hay còn gọi là úp bài. Nếu người chơi thấy mình không có khả năng chiến thắng sẽ chọn Fold.
Mục đích là để hạn chế số tiền cược phải bỏ ra vào ván bài. Bởi nếu không thể sắp xếp hand mạnh dù “cố đấm ăn xôi” cũng không có kết quả.

5. Check là gì?
Check là việc người chơi bỏ qua lượt đánh của mình, nhường quyền hành động cho người khác. Bạn đang suy nghĩ về các nước đi và không muốn cược vòng này có thể dùng Check.
Đi theo thuật ngữ này còn có Check Raise. Nghĩa là bet thủ Check liên tục với mong muốn đối phương nghĩ bài mình xấu, sẽ Raise thêm tiền Pot.
Tìm hiểu thêm Chip Poker là gì để có thể hiểu về cách thức đặt cược trò chơi hấp dẫn này.
Thuật ngữ Poker chi tiết khác cần biết
Bên cạnh các thuật ngữ về hành động cược trong trò chơi Poker còn có khá nhiều từ khác người chơi cần biết. Trong các bài hướng dẫn chuyên nghiệp hầu như đều sẽ dùng những từ này để bạn làm quen và dễ hiểu.
17 thuật ngữ về các hành động trong trò chơi
Ngoài việc đưa ra các lựa chọn trên bàn chơi, bet thủ cần biết về những hành động có thể thực hiện.
Cụ thể có những thuật ngữ thường dùng như:

- Flat call: Call khi bài đủ mạnh.
- Cold call: Call khi trước đó đã có người bet và Raise.
- Open: Người đầu tiên Bet vào Pot
- Limp: Nhập cuộc bằng Call
- 3-bet: Raise thêm (re-raise). Hành động này thường ở xuất hiện ở vòng pre-flop sau khi đã có người Bet và Raise.
- Steal: Cướp (pot). Call hoặc Raise với mong muốn những người khác Fold.
- Squeeze: Raise khi trước đó đã có người Bet và Raise.
- Isolate: Raise áp đảo những người khác để cô lập một vị trí trên bàn.
- Muck: Không cho đối phương xem bài khi đến cuối ván.
- Bluff Poker: Cách chơi lừa, bịp. Nghĩa là không có bài đẹp nhưng khiến người khác nghĩ là có.
- Semi-bluff: Vẫn là cược hù dọa nhưng có bài ổn, có cơ hội cải thiện về cuối.
- Donk bet: Hành động Bet khi chưa đến lượt mình hoặc theo quy định không phải mình.
- Barrel: Bet liên tiếp trong các vòng sau Flop để tấn công.
- Double barrel: Liên tục Bet trong 2 vòng.
- Triple barrel: Liên tục Bet trong 3 vòng
- Continuation bet: Bet liên hoàn trong các vòng.
- Slow play: Hành động chơi nhẹ nhàng từ tốn.
- Stack: Hành động bỏ chip lên bàn để đặt cược.
- Tilt: Việc bet thủ tỏ ra cay cú, mất bình tĩnh khi liên tục thua.
8 thuật ngữ về vị trí trên bàn Poker
Các vị trí trên bàn chơi ảnh hưởng lớn đến việc đưa ra quyết định hành động, số tiền Bet, Raise. Cụ thể:

- Dealer: Còn có nơi gọi là Button / BTN và là người chia bài. Đây là vị trí có thể đưa ra các hành động cuối cùng, trừ vòng pre-flop.
- Small Blind (SB): Đây là người ngồi tiếp theo Dealer theo chiều kim đồng hồ, được gọi là mù nhỏ. Gọi tiền mù bởi đây là người cần Bet đầu tiên khi chưa được chia bài.
- Big Blind (BB) – Big blind là gì? Vị trí bên tay trái SB cần đặt số tiền cược gấp đôi SB. Đây cũng chính là số tiền nhỏ nhất những người khác đặt tại các vòng tiếp theo.
- Under the Gun (UTG): Vị trí ngay cạnh BB và cũng là người hành động đầu tiên ở vòng pre – flop. Những bet thủ tiếp theo trên bàn chơi sẽ có ký hiệu là UTG+1, UTG+2…
- Cut off (CO): Người ngồi phía bên phải Dealer, là vị trí hành động gần cuối trong bàn và cũng có lợi thế hơn UTG.
- Early Position (EP): Những người đầu vòng cược thuộc vị trí phải hành động sớm. Đây là nhóm bet thủ cần đưa ra lựa chọn cược trước những người khác.
- Late Position (LP): Ngược lại với EP, đây là những người ngồi ở cuối bàn, hành động sau.
- Middle Position (MP): Người ngồi giữa bàn, có nhiều lựa chọn hơn EP nhưng cũng không lợi thế như LP.
10+ thuật ngữ về cách chơi Poker
Mỗi người sẽ có một lối chơi khác nhau tùy theo kỹ năng và chiến lược của mình.
Một số thuật ngữ liên quan đến cách chơi – lối chơi của bet thủ có thể kể như:

- Tight: Những người có lối chơi khá chặt, chỉ đánh khi có hand mạnh.
- Loose: Những người chơi thoáng, dễ dàng trong việc chọn và cược.
- Aggressive: Chơi theo kiểu tấn công, thường xuyên Raise.
- Passive: Chơi thụ động. Không Raise nhiều mà thường Call hay Check.
- Tight Aggressive (TAG): Chơi vừa tấn công, vừa chặt chẽ. Họ thường xuyên Raise khi mình sở hữu hand mạnh.
- Loose Aggressive (LAG): Tấn công hiếu chiến, không suy nghĩ nhiều. Họ thường Raise và Call với nhiều bài.
- Rock / Nit: Tương tự Tight. Chỉ cược khi bài rất mạnh.
- Calling Station: Luôn luôn Call đến tận cuối cùng bất kể họ có bài gì. Đây là lối chơi khó để đoán biết.
- Fish: Người chơi mới, chưa có kinh nghiệm.
- Shark: Ngược với Fish, chỉ những người có kỹ năng cao.
- Donkey (Donk): Chế giễu những người chơi yếu, không tự lượng sức mình, thích thể hiện.
- Hit and Run: Người chơi chớp nhoáng, vài ván rời bàn. Dân chơi không thích lối chơi này vì không có cơ hội gỡ bài.
- Bankroll Poker: Số vốn – số chip người chơi có trong tài khoản hoặc trên bàn cược.
15+ thuật ngữ Poker liên quan đến các lá bài
Tổng hợp thuật ngữ trong Poker liên quan đến những lá bài cụ thể như sau:

- Deck: Bộ bài dùng trong trò chơi.
- Burn / Burn Card: Những lá không sử dụng.
- Community Cards: Bài chung. Mỗi ván cược đều có 5 lá chung.
- Hole Cards / Pocket Cards: Bài tẩy của riêng mỗi người. Thường Poker có 2 lá tẩy, phiên bản Omaha Poker có 4 lá.
- Hand: Các tay bài. Đây là sự kết hợp giữa bài chung và bài tẩy.
- Made Hand: Có liên kết mạnh.
- Draw: Bài đợi. Các hand còn thiếu 1 hay 2 lá để hoàn chỉnh.
- Monster draw: Bài đợi nhiều lá để chọn hand mạnh nhất.
- Trash: Bài rác, không xếp được vào đâu.
- Kicker: Lá bài phụ quyết định chiến thắng nếu hand giống nhau. Ví dụ 2 người cùng có tứ quý 6, chiến thắng dành cho ai có Kicker lẻ lớn hơn.
- Value card Poker là gì? Đây là giá trị – số xuất hiện trên lá bài.
- Over – pair: Người có đôi Hole Cards cao nhất bàn.
- Top pair: Đôi cao nhất từ Hole Cards và Community Cards.
- Middle pair: Đôi từ Community Cards vòng Flop và Hole Cards của bạn.
- Bottom pair: Đôi nỏ nhất từ Community Cards và Hole Cards.
- Broadway: Sảnh mạnh nhất. bao gồm các lá từ 10 đến A.
- Wheel: Sảnh nhỏ nhất từ A đến 5.
- Suited connectors: Các cây đồng chất nối tiếp nhau.
- Pocket pair: Sở hữu Hole Cards là đôi.
- Nuts: Bài mạnh nhất từ Community Cards và Hole Cards.
- Straight: Sảnh và Nut straight được hiểu là sảnh lớn nhất.
- Flush: Thùng và Nut flush được hiểu là thùng lớn nhất.
- Nut full-house: Người chơi tạo được cù lũ mạnh nhất
15 thuật ngữ trong Poker về giải đấu
Các thuật ngữ trong Poker còn có thông tin về những giải đấu. Nhà cái, sòng bạc thường xuyên tổ chức để người chơi so tài, thể hiện đẳng cấp
Bet thủ theo dõi để không bỏ lỡ bất cứ giải quan trọng nào mang đến cơ hội kiếm tiền lớn:

- Satellite: Giải đấu vệ tinh của giải lớn, được hiểu như vòng loại bóng đá.
- Final Table: Bàn chung kết hội tụ anh tài.
- Add – On: Mua thêm Chip.
- Re – buy: Mua thêm Chip để ở lại giải khi đã hết tiền.
- Buy-in: Mua vé vào cửa. Một phần tiền này thanh toán cho nhà cái.
- Freeroll: Không cần buy-in ở giải này.
- Freezeout: Giải đấu không có re-buy, hết Chip là loại.
- In The Money (ITM): Người lọt vào top nhận thưởng.
- Bubble: Giai đoạn chỉ cần đợi 1 người nữa bị loại, số còn lại lọt In The Money.
- Ante: Số tiền cần đóng trước các ván ở giai đoạn cuối giải đấu.
- Chip Leader: Người sở hữu Chip lớn nhất
- Bounty: Đấu trực tiếp, cứ loại được 1 đổi thủ sẽ nhận được 1 khoản tiền.
- Coin flip / Flip: Giải đấu tung đồng xu 50 50.
- Downswing trong Poker: Giai đoạn người chơi liên tục thua nhiều ván
- Upswing: Thuật ngữ Poker ngược lại với Downswing. Đây là giai đoạn bạn thắng liên tục trong trò chơi.
Vậy Flip and Go Poker là gì? Đây là giải đấu hoành tráng lớn nhất được tổ chức tại các nhà cái. Phiên bản áp dụng là Poker Texas hold ’em.
Lời kết
Những thuật ngữ Poker thông dụng thường thấy khi tham gia trò chơi giúp bạn chinh phục game bài hoàng gia này dễ dàng hơn. Tìm hiểu cẩn thận trước khi chơi để hiểu các hành động trong ván và có cách chơi Poker hay.